TruPulse
![]() |
THIẾT BỊ ĐO KHOẢNG CÁCH LASER GỌN NHẸ VÀ MẠNH MẼ NHẤT THẾ GIỚI ! Những đặc điểm nổi bật của TRUPULSE:
|
DÒNG THIẾT BỊ ĐO KHOẢNG CÁCH TRUPULSE Sẽ là không ngoa khi nói rằng, TruPulse là công cụ đo mạnh mẽ nhất trong tất cả các thiết bị đo khoảng cách sử dụng công nghệ laser, bởi khả năng đo và tính toán của TruPulse vượt xa khái niệm đo khoảng cách đơn thuần. Bạn có thể đo liên tục các thông số như khoảng cách nghiêng (sườn), độ nghiêng, phương vị*, tính toán khoảng cách theo chiều ngang và đứng – tất cả chỉ cần thông qua một lần bấm phím. Thiết bị đo khoảng cách laser TruPulse 360 được tích hợp la bàn, cho phép xác định phương vị và cung cấp các lời giải tính toán bổ sung ngay trong máy. Một trong những chế độ đo tính toán phổ biến là chế độ “Missing Line”, đây chính là cách thức đo và tính đơn giản, chỉ cần 2 lần bấm đo là thiết bị đã có thể tính liên tục các giá trị khoảng cách, độ nghiêng, hướng, phương vị từ hai điểm ở xa bất kỳ. Sử dụng công nghệ độc quyền TruVector Compass Technology của Laser Technology Inc., bạn hoàn toàn có thể thu được giá trị phương vị chính xác nhất, mà không cần phải lo lắng về độ nghiêng hay góc đang đứng máy để bấm tới điểm đo. Không có bất kỳ la bàn của thiết bị đo khoảng cách laser khác có thể làm được điều này.
Còn điều gì mà chúng tôi có thể nói về thiết bị đo khoảng cách laser TruPulse được nữa? Bạn có quan tâm đến kích thước gọn nhỏ và giá thành hợp lý của thiết bị đo này không? Khi bạn cân nhắc xem xét một thiết bị đo có kích thước đủ nhỏ để bạn bỏ gọn vào trong túi áo vét, hãy chọn mua TruPulse. Khi bạn cân nhắc xem mình có thu hồi được vốn đầu tư ngay từ dự án đầu tiên sử dụng thiết bị đo mà mình đã sắm, hãy chọn mua TruPulse. Không còn gì để bàn cãi nữa, TruPulse là thiết bị đo khoảng cách sử dụng công nghệ laser tốt nhất trên thế giới.
|
1. Chỉ tiêu vật lý | |||
Kích thước | 12 x 5 x 9 cm | ||
Trọng lượng | 220 g | ||
Nguồn điện | 3.0 VDC danh định | ||
Kiểu pin | (2) AA hoặc (1) CRV3 | ||
Quang học | Phóng đại 7X với trường quan sát: 100 m @ 915 m xa (330 ft @ 3.000 ft) | ||
Hiển thị | Màn hình LCD trong ống kính | ||
Chuẩn lắp máy | Chân đơn/Ba chân (đầu cái 1/4 in-20) | ||
2. Chỉ tiêu môi trường | |||
Môi trường | IP 54, NEMA 3 | ||
Nhiệt độ | -200C đến + 600C | ||
An toàn mắt | FDA Class 1 (CFR 21) | ||
3. Khoảng cách đo | |||
Tiêu chuẩn, xa nhất với mục tiêu không phản xạ | 1.000 m (3.280 ft) | ||
Tiêu chuẩn, xa nhất với mục tiêu phản xạ hoàn toàn | 2.000 m (6.560 ft) | ||
Phương vị* | 0 tới 359,8 độ | ||
4. Độ chính xác | |||
Ngắn/Sáng/Màu/Mục tiêu lớn | ± 30 cm (1 ft) | ||
Xa/Tối/Màu/Mục tiêu nhỏ | ± 0,3 đến 1 m (1 đến 3 ft) | ||
Độ chính xác nghiêng | ± 0,25 độ; chuẩn | ||
Độ chính xác phương vị* | ± 1 độ |
*: Chỉ có ở các mẫu TruPulse 360 và 360B
Dưới đây là bảng so sánh giữa các mẫu máy TruPulse hiện có trên thị trường. Mục tiêu của bảng này nhằm mang đến cho bạn những thông số cần thiết, để có thể so sánh nhanh các chỉ tiêu mang đến sự khác biệt giữa các mẫu máy. Sau khi cân nhắc mục tiêu sử dụng và những trang thiết bị nào cần đầu tư, bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn chọn được mẫu máy TruPulse phù hợp nhất.
Chỉ tiêu so sánh | TruPulse 200 | TruPulse 200B | TruPulse 360 | TruPulse 360B |
Màu sắc | Vàng & Xám | Vàng | Vàng | Vàng, Xám & Vàng nhạt |
Đo phương vị với la bàn tích hợp | Không | Không | Có | Có |
Đo giá trị khoảng cách và độ nghiêng giữa hai điểm ở xa | Không | Không | Có | Có |
Chuyển đổi giá trị nghiêng sang tỷ lệ độ dốc | Không | Không | Có | Có |
Kết nối không dây Bluetooth | Không | Có | Không | Có |
Số lần đo với pin Alkaline | 75.000 | 60.000 | 43.000 | 37.000 |
Số lần đo với pin Lithium | 150.000 | 120.000 | 86.000 | 74.000 |